Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buôn
[buôn]
|
highland village
Buôn Mường
A Muong village
to trade in ...; to deal in ....
To trade in cloth
Merchant in rice
Từ điển Việt - Việt
buôn
|
danh từ
làng nhỏ ở một số vùng miền núi
buôn Thái; buôn Mường
động từ
mua bán hàng hoá để lấy lãi
buôn thực phẩm; buôn gạo