Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
briquette
[bri'ket]
|
danh từ
than bánh
Từ điển Pháp - Việt
briqueter
|
ngoại động từ
xây gạch, lát gạch
tô giả gạch
mặt nhà giả gạch
đóng (thành) bánh
đóng than thành bánh