Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
breathe
[bri:ð]
|
ngoại động từ
thốt ra, nói lộ ra
đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
thở ra
thở dài
trút hơi thở cuối cùng, chết
truyền thổi vào
truyền sức sống mới cho
biểu lộ, toát ra, tỏ ra
tỏ ra ngây thơ
biểu lộ sự giản dị
để cho thở, để cho lấy hơi
để cho ngựa nghỉ lấy hơi
làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi
nội động từ
thở, hô hấp
thở vào, hít vào
thở ra
thở hổn hển, thở gấp
lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
sống, hình như còn sống
thổi nhẹ (gió)
nói nhỏ, nói thì thào
làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần
không hé môi về điều gì
Từ điển Anh - Anh
breathed
|

breathed

breathed (brĕtht) adjective

1. (also brēthd) Linguistics. Voiceless.

2. Having breath of a specified kind. Often used in combination: sour-breathed.