Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bra
[brɑ:]
|
danh từ
(thông tục) ( (viết tắt) của brassière ) cái nịt vú, cái yếm