Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bookshelf
['buk∫elf]
|
danh từ
giá sách, kệ sách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bookshelf
|
bookshelf
bookshelf (n)
shelf, stand, ledge, rack, bookstand, bookrest