Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bold
[bould]
|
tính từ
dũng cảm, táo bạo, cả gan
trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
rõ nét, đậm nét
đường nét rất rõ của quả núi
dốc ngược, dốc đứng
bờ biển dốc đứng
mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
ra vẻ gan lì hoặc vui mừng
Chuyên ngành Anh - Việt
bold
[bould]
|
Hoá học
mềm xốp
Kỹ thuật
mềm xốp
Sinh học
mềm xốp
Tin học
Đậm
Từ điển Anh - Anh
bold
|

bold

bold (bōld) adjective

bolder, boldest

1. Fearless and daring; courageous.

2. Requiring or exhibiting courage and bravery. See synonyms at brave.

3. Unduly forward and brazen in manner: a bold, impudent child.

4. Clear and distinct to the eye; conspicuous: a bold handwriting.

5. Steep or abrupt in grade or terrain: bold cliffs.

6. Printing. Boldface.

 

[Middle English, from Old English bald.]

boldʹly adverb

boldʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bold
|
bold
bold (adj)
  • brave, daring, courageous, intrepid, audacious, gallant (literary), valiant, unflinching
    antonym: cowardly
  • confident, forward, brash, self-assured, impudent, bold-faced, cheeky (UK, informal), not backwards in coming forwards, nervy (US, informal)
    antonym: timid