Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boiler
['bɔilə]
|
danh từ
người đun
nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
nồi súp-de; nồi hơi
rau ăn luộc được
nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
đẩy ai vào cảnh khổ cực
Chuyên ngành Anh - Việt
boiler
['bɔilə]
|
Hoá học
nồi chưng, nồi cất; nồi nấu
Kỹ thuật
xupde, nồi hơi, nồi cất; lò phản ứng nước sôi
Sinh học
nồi chưng, nồi cất; nồi nấu
Toán học
nồi hơi
Vật lý
nồi hơi
Xây dựng, Kiến trúc
nồi hơi; nồi hấp; thiết bị bốc hơi
Từ điển Anh - Anh
boiler
|

boiler

boiler (boiʹlər) noun

1. An enclosed vessel in which water is heated and circulated, either as hot water or as steam, for heating or power.

2. A container, such as a kettle, for boiling liquids.

3. A storage tank for hot water.