Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bo
[,bi 'ou]
|
thán từ
suỵt!
nhát như cáy
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già
viết tắt
mùi mồ hôi người ( body odour )
Từ điển Việt - Anh
bo
[bo]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Bore) boron (used in flares, propellant mixtures, nuclear reactor control elements, abrasives, and hard metallic alloys)
(từ gốc tiếng Pháp là Bord) brim; border; hem
(kỹ thuật) board
CPU/systems board
Từ điển Việt - Việt
bo
|
danh từ
đơn chất rắn, ở trạng thái thường, ký hiệu B
động từ
boa
tiền khách bo