Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blue
[blu:]
|
tính từ
xanh
xanh sẫm
(thông tục) chán nản, thất vọng
cảm thấy chán nản
mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn
sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê
hay chữ (đàn bà)
tục tĩu (câu chuyện)
(chính trị) (thuộc) đảng Tô-ri
uống say mèm, uống say bí tỉ
chửi tục
(xem) moon
đánh ai đến thâm tím mình mẩy
kêu ca ầm ĩ
cật lực làm việc gì
sb's blue-eyed boy
con cưng của ai (nghĩa bóng)
danh từ
màu xanh
mặc quần áo màu xanh
phẩm xanh, thuốc xanh
xanh Pa-ri
( the blue ) bầu trời
( the blue ) biển cả
vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt
những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít
nữ học giả, nữ sĩ ( (cũng) blue stocking )
( số nhiều) sự buồn chán
buồn chán
gây nỗi buồn chán cho ai
(xem) bolt
hoàn toàn bất ngờ
toán cảnh sát, nhóm cảnh sát
ngoại động từ
làm xanh, nhuộm xanh
hồ lơ (quần áo)
(từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)
Từ điển Anh - Anh
blueing
|

blueing

blueing (blʹĭng) noun

Variant of bluing.