Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bloom
[blu:m]
|
danh từ
hoa
sự ra hoa
đang ra hoa
(nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
phấn (ở vỏ quả)
sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
làm mất tươi
nội động từ
có hoa, ra hoa, nở hoa
(nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
danh từ
(kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)
ngoại động từ
(kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi
Chuyên ngành Anh - Việt
bloom
[blu:m]
|
Hoá học
hoa; phấn (quả)
Kỹ thuật
súc, khối thép; phôi lớn; nở hoa
Sinh học
nở hoa
Tin học
bọt màn hình
Toán học
màng ẩm
Vật lý
màng ẩm
Xây dựng, Kiến trúc
súc, khối thép; phôi lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bloom
|
bloom
bloom (n)
  • coloration, tinge, tint, shadow, flush, blush
    antonym: pallor
  • flower, flower head, blossom, bud
  • bloom (v)
  • blossom, flower, come into flower, come into bud
    antonym: wither
  • thrive, prosper, blossom, flourish, do well, mature, develop, grow
    antonym: struggle
  • be a picture of health, glow, be radiant, thrive, flourish, blossom