Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blameworthy
['bleimwə:ði]
|
Cách viết khác : blameful ['bleimful]
tính từ
đáng khiển trách, đáng trách mắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blameworthy
|
blameworthy
blameworthy (adj)
responsible, guilty, culpable, at fault, chargeable, to blame, blamable
antonym: innocent