Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blame
[bleim]
|
danh từ
( blame for something ) trách nhiệm về một cái gì đã làm sai hoặc hỏng
chịu, chấp nhận, lãnh lấy, bị sự khiển trách (về cái gì)
ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là do đâu?
quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
sự khiển trách; lời trách mắng
đáng bị khiển trách
anh ta bị khiển trách rất nhiều vì thái độ ngoan cố của mình
ngoại động từ
( to blame somebody for something ; to blame something on somebody ) khiển trách, đổ lỗi
tôi chẳng chê trách anh đâu
cô vợ trẻ đổ lỗi cho ông chồng già về tình trạng vô sinh của cô
ông ấy đổ lỗi cho tôi về việc ông ấy thất nghiệp, ông ấy cho rằng do tôi mà ông ấy thất nghiệp
đáng bị khiển trách về điều gì
cô ta không có gì để người ta phải khiển trách
tài xế nào phải chịu trách nhiệm về tai nạn này?
thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
Từ điển Anh - Anh
blamed
|

blamed

blamed (blāmd) adverb & adjective

Informal.

Used as an intensive: drove so blamed slow that we were late; called me a blamed fool.