Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
biscuit
['biskit]
|
danh từ
bánh quy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn
đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
màu bánh quy, màu nâu nhạt
tính từ
màu bánh quy, nâu nhạt