Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bijou
['bi:ʒu:]
|
danh từ, số nhiều bijoux
đồ nữ trang
tính từ
nhỏ và đẹp, nhỏ xinh
một biệt thự nhỏ xinh
Từ điển Anh - Anh
bijou
|

bijou

bijou (bēʹzh) noun

plural bijoux (-zh, -zhz)

A small, exquisitely wrought trinket.

[French, from Breton bizou, jeweled ring, from biz, finger.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bijou
|
bijou
bijou (adj)
compact, tiny, cramped, small, poky (UK, informal)
antonym: spacious