Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bias
['baiəs]
|
danh từ
độ xiên, dốc, nghiêng
đường chéo
cắt chéo (vải)
(nghĩa bóng) sự thiên về; thành kiến; xu hướng
có khuynh hướng thiên về cái gì
có thành kiến không tốt đối với ai
(vật lý) thế hiệu dịch
thế hiệu dịch tự động
ngoại động từ
( to bias somebody towards / in favour of / against somebody / something ) làm cho có thành kiến
có thành kiến không tốt đối với ai
một báo cáo, một ban giám khảo thiên vị
rõ ràng là anh ta có xu hướng bênh vực chính phủ
Chuyên ngành Anh - Việt
biased
|
Kỹ thuật
chệch: không đối xứng
Toán học
chệch: không đối xứng
Từ điển Anh - Anh
biased
|

biased

biased also biassed (bīʹəst) adjective

Usage Problem.

Marked by or exhibiting bias; prejudiced: gave a biased account of the trial. See Usage Note at bias.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
biased
|
biased
biased (adj)
prejudiced, unfair, partial, influenced, predisposed, subjective, jaundiced
antonym: unbiased