Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biếc
[biếc]
|
tính từ.
bluish green, green, azure blue
emerald green or deep blue
Từ điển Việt - Việt
biếc
|
tính từ
xanh lam ngả sang màu lục; xanh thẫm
chiếc áo màu biếc; bầu trời xanh biếc