Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bevy
['bevi]
|
danh từ
nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)
Chuyên ngành Anh - Việt
bevy
['bevi]
|
Kỹ thuật
nhóm, bầy, đàn
Sinh học
đàn
Từ điển Anh - Anh
bevy
|

bevy

bevy (bĕvʹē) noun

plural bevies

1. A group of animals or birds, especially larks or quail.

2. A group or an assemblage: a bevy of beauties. See synonyms at flock1.

 

[Middle English, from Anglo-Norman bevee.]