Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
besot
[bi'sɔt]
|
ngoại động từ
làm mụ người, làm đần độn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
besotted
|
besotted
besotted (adj)
infatuated, smitten (humorous or literary), love-struck, head over heels in love, fanatical, obsessed
antonym: repulsed