Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
beo
[beo]
|
danh từ
panther
tính từ
scraggy, skinny
a swollen belly and a scraggy behind
động từ
to pinch; tweak
to pinch someone's cheek
Từ điển Việt - Việt
beo
|
danh từ
giống báo nhỏ có bộ lông màu đỏ như lửa
xem véo
tính từ
gầy tóp và nhăn nhúm
bụng ỏng, đít beo
động từ
lấy bằng ngón tay cái và ngón tay trỏ
beo má; beo tí xôi