Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
behold
[bi'held]
|
(bất qui tắc) ngoại động từ beheld
nhìn ngắm
thấy, trông thấy
thán từ
chú ý!, để ý!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
behold
|
behold
behold (v)
look at, look on, see, observe, witness, feast your eyes on