Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beetle
['bi:tl]
|
danh từ
cái chày
trên đe dưới búa
ngoại động từ
giã bằng chày, đập bằng chày
danh từ
(động vật học) bọ cánh cứng
(thông tục) con gián ( (cũng) black beetle )
người cận thị
mù hoàn toàn
nội động từ
(từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ( (cũng) beetle along )
đi ra, đi chơi ( (cũng) beetle off , away )
cheo leo, nhô ra (tảng đá)
Chuyên ngành Anh - Việt
beetle
['bi:tl]
|
Kỹ thuật
bọ cánh cứng
Sinh học
bọ cánh cứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beetle
|
beetle
beetle (types of)
Colorado potato beetle, deathwatch beetle, dung beetle, flea beetle, Japanese beetle, ladybird, ladybug, rhinoceros beetle, roach (informal), scarab, stag beetle, water beetle, weevil, leaf beetle, darkling beetle (informal), click beetle, elm bark beetle, oil beetle, tumbling flower beetle, long-horned beetle, khapra beetle (informal), bark beetle, larder beetle, carpet beetle, Goliath beetle, cane beetle, goldsmith beetle (informal), Christmas beetle, bombardier beetle, cereal leaf beetle, June bug, tiger beetle (informal), jewel beetle, carabid, pinchbuck, cockchafer