Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barefoot
['beəfut]
|
tính từ & phó từ
chân không (không dép guốc gì cả)
đi chân không
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barefoot
|
barefoot
barefoot (adj)
unshod, shoeless, barefooted