Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
banter
['bæntə]
|
danh từ
sự nói đùa, sự giễu cợt
động từ
nói đùa, giễu cợt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
banter
|
banter
banter (n)
teasing, mockery, joking, repartee, wit, chitchat (informal)
banter (v)
tease, mock, joke, poke fun at, make fun of, have a joke with, razz (US, informal), rag (UK, dated)