Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
banquet
['bæηkwit]
|
danh từ
bữa ăn trọng thể chuẩn bị công phu, nhân một sự kiện đặc biệt và có đọc diễn văn; tiệc lớn
tiệc cưới
ngoại động từ
thết (ai) tiệc lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
banquet
|
banquet
banquet (n)
feast, dinner, meal, formal meal, ceremonial meal, slap-up meal (UK, informal), blowout (slang)