Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bane
[bein]
|
danh từ
nguyên nhân suy sụp
(thơ ca) sự suy sụp; tai ương
(chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
bả chuột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bane
|
bane
bane (n)
nuisance, misery, pest (informal), blight, curse, bother, irritation, annoyance
antonym: blessing