Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bakery
['beikəri]
|
danh từ
lò bánh mì
hiệu bánh mì
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì
Chuyên ngành Anh - Việt
bakery
['beikəri]
|
Hoá học
lò bánh mì; hiệu bánh mì; nướng bánh mì
Kỹ thuật
lò bánh mì; hiệu bánh mì; nướng bánh mì
Sinh học
lò bánh mì; hiệu bánh mì; nướng bánh mì
Từ điển Anh - Anh
bakery
|

bakery

bakery (bāʹkə-rē) noun

plural bakeries

A place where products such as bread, cake, and pastries are baked or sold. Also called bakeshop.