Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bail
[beil]
|
danh từ
(pháp lý) tiền một người phải trả hoặc trả cho một người bị buộc là phạm tội, để bảo lãnh rằng anh ta sẽ trở lại phiên toà xét xử nếu từ đây đến lúc đó anh ta được phép đi lại tự do; tiền bảo lãnh
giấy cho phép thả một người đã được bảo lãnh như vậy; giấy tại ngoại hậu cứu
( crikê) một trong hai thanh ngang nằm trên bộ cọc gôn
không ra hầu toà
(pháp lý) đứng ra bảo lãnh (cho ai được tự do)
xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
tạm được tự do (được tại ngoại) sau khi đóng tiền bảo lãnh
ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
ngoại động từ
( to bail somebody out ) đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài; đóng tiền bảo lãnh cho ai được tại ngoại hậu cứu; (nghĩa bóng) cứu ai khỏi cảnh túng quẫn
( to bail out / something out ) tát nước trong thuyền ra bằng gàu, xô....; rửa sạch (thuyền) bằng cách đó
tát nước ra
tát nước trong thuyền ra
thuyền sẽ chìm nếu chúng ta không tát nước ra
Chuyên ngành Anh - Việt
bail
[beil]
|
Kinh tế
bảo lãnh, bảo đảm
Kỹ thuật
gầu, gáo, cung, vòng; quai (cầm)
Sinh học
gầu múc nước
Xây dựng, Kiến trúc
gầu, gáo, cung, vòng; quai (cầm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bail
|
bail
bail (n)
security, surety, bond, payment, financial guarantee