Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
backpack
['bækpæk]
|
danh từ
cái ba lô đeo trên vai
Chuyên ngành Anh - Việt
backpack
['bækpæk]
|
Kỹ thuật
(sự) trang bị tự lập sống còn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
backpack
|
backpack
backpack (n)
rucksack, knapsack, pack, bag, haversack