Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
backing
['bækiη]
|
danh từ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
( the backing ) những người ủng hộ
sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
sự trở chiều (gió)
Chuyên ngành Anh - Việt
backing
['bækiη]
|
Kỹ thuật
sự lùi, sự đảo chiều; sự đỡ; vật đỡ; lớp lót, lớp nền
Tin học
hỗ trợ
Xây dựng, Kiến trúc
sự lùi, sự đảo chiều; sự đỡ; vật đỡ; lớp lót, lớp nền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
backing
|
backing
backing (n)
support, help, assistance, sponsorship, patronage, aid, backup, funding, finance, money, grant, subsidy