Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
baby-sitter
['beibi,sitə]
|
danh từ
người giữ trẻ hộ (trong lúc bố mẹ của em bé đi vắng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
baby-sitter
|
baby-sitter
baby-sitter (n)
sitter, minder, child minder