Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
babe
[beib]
|
danh từ
(thơ ca) trẻ sơ sinh,
người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh
những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
những người khờ dại, những người cả tin
lời nói của trẻ con bao giờ cũng chân thật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
babe
|
babe
babe (n)
  • darling, honey (US, informal), sugar (informal), baby (slang), sweetheart, lover, love (UK, informal)
  • baby, infant, little one, tot (informal), child, kid (informal), newborn, babe in arms