Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bứt
[bứt]
|
động từ.
To tear, to snatch, to pluck off, to pick
to tear one's hair
to snatch someone's hair
to pluck a leaf
to tear oneself away from the ranks, to bread rank
it is his character that when having begun his work, he is not to be torn away from it
To cut
to leave one's sickle after cutting grass
như bật
Từ điển Việt - Việt
bứt
|
động từ
dùng tay giật mạnh; ngắt mạnh
bứt lá; bứt tóc
bỏ hẳn ra để làm việc khác
khó lòng bứt anh ta rời khỏi công việc