Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bụt
[bụt]
|
Buddha
Kind like Buddha
No man is a hero to his valet; no man is a prophet in his own country
Từ điển Việt - Việt
bụt
|
danh từ
phật, theo cách gọi dân gian
hiền như bụt