Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bởi
[bởi]
|
từ nối
Because, for, by, since, because of, on account of
the mountain is high because of layers of earth deposits
bound by old customs
Từ điển Việt - Việt
bởi
|
kết từ
vì sao
bởi ai cho thiếp xa chàng, Bởi ông Nguyệt Lão nhỡ nhàng xe dây (ca dao)
lí do; nguyên nhân
bị trói buộc bởi phong kiến