Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẫy
[bẫy]
|
trap; snare; pitfall
The bird was caught in a snare
The guerillas set traps everywhere in the woods
To lure a credulous girl into a trap
Spike-trap
To fall into a police trap
to set/lay a trap for ...; to set a snare for ...; to trap; to snare; to ensnare; to entrap
To light lamps and snare butterflies
To ensnare somebody
Spider and fly
Chuyên ngành Việt - Anh
bẫy
[bẫy]
|
Sinh học
trap
Vật lý
trap
Từ điển Việt - Việt
bẫy
|
danh từ
dụng cụ thô sơ để bắt thú vật hay kẻ địch
đi bẫy thỏ; bộ đội gài bẫy chông khắp rừng
mưu mẹo để lừa người ta
vì nhẹ dạ, một cô gái bị mắc bẫy tên vô lại
động từ
bắt hay tiêu diệt
cài bẫy bắt chuột
lừa cho mắc vào bẫy để hại
bẫy người vào tròng