Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bần
[bần]
|
xem li-e
cypress
Từ điển Việt - Việt
bần
|
danh từ
cây to mọc ở vùng nước lợ, rễ xốp nhô lên khỏi mặt bùn
loài cây có vỏ xốp màu vàng nâu, thân và rễ già dùng làm nút chai, cốt mủ...
tính từ
nghèo khó
Cờ bạc là bác thằng bần. (Tục ngữ)
keo kiệt
cho ít thế thì bần quá