Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bưng
[bưng]
|
marsh; swamp
to carry with both hands
To carry a tray and cups
to cup in one's hand
To cup one's smiling mouth in one's hand
Từ điển Việt - Việt
bưng
|
danh từ
vùng đồng lầy ngập nước; ruộng sâu
động từ
nâng bằng hai tay
bưng mâm nước; bưng chõ xôi
che, bịt kín
bưng mặt khóc; bưng miệng cười