Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bướu
[bướu]
|
hump; hunch
A camel's hump
growth; tumour
To have a tumour on the brain; To have a brain tumour
knob
A piece of timber full of knobs
Chuyên ngành Việt - Anh
bướu
[bướu]
|
Sinh học
hump
Từ điển Việt - Việt
bướu
|
danh từ
u nổi trên thân thể
bướu ở vai; bướu lạc đà
chỗ lồi to trên thân cây gỗ
cây gỗ có nhiều mắc bướu