Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bông
[bông]
|
cotton
A cotton field
A padded cotton blanket
cotton-like material; fluff
A fluff sponge cake
Fluffy pemmican
frothy
ear (of grain plant)
A millet ear
The rice plants bend under their ears
flower; bloom; (nghĩa rộng) blossom
The pear branch was dotted with a few white blooms
To pick a few flowers
Rose
ear-ring
To wear ear-rings
to jest; to tell jokes
(từ gốc tiếng Pháp là Bon) fine; good; right; well; all right
Right/good/fine, I'll come!
All right, all right, OK!
(từ gốc tiếng Pháp là Bon) voucher; coupon
Petrol/gas coupon
The workers fought for pay rises and rice and cloth vouchers' issuance
(ngành in) (từ gốc tiếng Pháp là Bon) proof
To read proofs; To proofread
Chuyên ngành Việt - Anh
bông
[bông]
|
Hoá học
cotton
Kỹ thuật
cotton
Sinh học
cotton
Xây dựng, Kiến trúc
cotton
Từ điển Việt - Việt
bông
|
danh từ
cây thân cỏ, lá hình chân vịt, hoa màu vàng, quả già chứa xơ trắng, dùng để dệt sợi vải
ruộng bông
sợi lấy từ quả của bông hoặc của một số cây khác
áo bông; chăn bông
tơi xốp thành sợi như bông
ruốc bông
tập hợp nhiều hoa hay hạt, mọc dọc trên một nhánh
bông lúa; bông kê
từng cái hoa
cẩm chướng nở được ba bông
phiếu cấp phát để mua hàng
bông mua gạo
(cũ) phiếu nợ do các cơ quan tín dụng hoặc cá nhân phát ra
bản in thử để sửa
sửa bông bài
hoa tai
đôi bông cưới
nốt đậu mùa
động từ
đùa cho vui để cười
nói bông