Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bó]
|
động từ.
to bind, to bundle, tie in a bundle
the rice has been bound in sheaves
a house's foundation bound with stones
to wrap closely, to mould; pinch
the dress moulded her body
his leg is in a cast
danh từ.
bundle, bunch, sheaf
a bunch of flowers, a bouquet
a torch (made of a bundle of sticks)
Chuyên ngành Việt - Anh
[bó]
|
Hoá học
bundle
Kỹ thuật
bundle
Sinh học
bundle
Tin học
bundle
Toán học
bundle
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
buộc chặt nhiều vật lại với nhau bằng dây
chổi đã bó xong; gánh bó củi về nhà
buộc chỗ xương bị gãy
chân bó bột
giữ lại; kìm hãm
Cái khó bó cái khôn (Tục ngữ)
bọc chặt
chiếc áo bó sát thân
danh từ
toàn bộ những vật dài, rời được buộc lại với nhau
bó đũa; bó lúa