Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bê]
|
b
calf; heifer
Veal
to carry with both hands
To carry a slab of stone
to interlard
To interlard poetry with slogans
(quân sự) (ký hiệu là "B") xem trung đội
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
bò con
cái sọt nhỏ
đem bê quần áo đi phơi
động từ
mang bằng hai tay đưa ra phía trước
bê thúng gạo; bê tảng đá
đưa nguyên cái có sẵn vào việc gì
bê khẩu hiệu vào thơ