Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bèo
[bèo]
|
water-fern
To float water-fern, to grow water-fern (on a pond)
Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potato
duckweed
Dirt-cheap
Từ điển Việt - Việt
bèo
|
danh từ
tên các loài cây sống trên mặt nước, dùng làm thức ăn hoặc làm phân xanh
vớt bèo cho lợn; thả bèo