Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bè]
|
danh từ
raft, float
to float a raft on the river
to pole a raft, to punt a raft
a boat house
floating garden
a floating garden of waterfern
faction, clique, party
five cliques and seven parties
many parties and factions
part (in a musical composition for many instruments, voices...)
tính từ
chunky, squat
a squattish body
a chunky chin
Chuyên ngành Việt - Anh
[bè]
|
Kỹ thuật
raft
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
gồm nhiều thân tre, nứa, gỗ...kết lại để di chuyển trên sông nước
chống bè; bè gỗ lim
đám cây cỏ kết lại với nhau thành mảng nổi trên mặt nước
bè lục bình; bè bèo
nhóm người kết lại với nhau để làm việc xấu
kết bè phái; năm bè bảy phái
một hoặc nhiều giọng trong tốp đồng ca
giọng bè nữ cao
tính từ
có bề ngang rộng hơn bình thường
dáng người bè