Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bà]
|
grandmother
Grand-aunt
madam; lady
Ladies and gentlemen
I (used by a grandmother addressing her grandchild)
you (used by a grandchild addressing his/her grandmother)
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
người sinh ra cha hoặc mẹ mình
bà nội, bà ngoại
người ngang hàng với bà mình
bà thím; bà bác
người đàn bà đứng tuổi
bà hội trưởng hội phụ nữ; bà bác sĩ
từ để tự xưng khi tức giận
không trả thì biết tay bà
động từ
từ chỉ ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai hay ngôi thứ ba
tới đây bà lì xì nào; bà ngủ hả chị?