Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
axe
[æks]
|
Cách viết khác : ax [æks]
như ax
Chuyên ngành Anh - Việt
axe
[æks]
|
Kỹ thuật
rìu
Sinh học
rìu
Tin học
Trục
Từ điển Anh - Anh
axe
|

axe

axe (ăks) noun & verb

Variant of ax.