Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aviation
[,eivi'ei∫n]
|
danh từ
khoa học hoặc việc thực hành bay; hàng không
hàng không dân dụng
việc thiết kế và chế tạo máy bay
kỹ nghệ hàng không
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aviation
|
aviation
aviation (n)
flying, flight, aeronautics, air travel