Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
avant-courrier
['ævɑη'kuriə]
|
danh từ
người chạy trước, người phi ngựa trước
( số nhiều) những người đi tiên phong