Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assign
[ə'sain]
|
ngoại động từ
cho ai cái gì như là một phần của công việc phải làm hoặc của những vật được sử dụng; phân công; chia phần
thầy giáo đã phân cho mỗi chúngtôi bài làm trong kỳ nghỉ
hai phòng học rộng rãi ấy đã được phân cho chúng tôi
chỉ định cho ai một nhiệm vụ hoặc chức vụ; bổ nhiệm ai
họ đã bổ nhiệm người giỏi nhất của họ cho công việc này
một thành viên được chỉ định ghi biên bản
chỉ định hoặc ấn định (thời điểm, nơi, lý do... cho cái gì); quy cho
định giới hạn
không thể nào định rõ được niên đại chính xác của toà nhà này
chúng ta sẽ ấn định các cuộc họp hàng tuần vào các ngày thứ năm chứ?
chúng ta có thể quy cho ghen tuông là động cơ của tội ác này không?
(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi...) cho ai
nhượng lại tài sản cho ai