Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assent
[ə'sent]
|
danh từ
( assent to something ) sự đồng ý; sự tán thành
đồng ý với một đề nghị
theo sự đồng ý chung (của mọi người)
dự luật mới do Nghị viện thông qua đã được nhà vua chấp thuận
nội động từ
( to assent to something ) đồng ý; bằng lòng
không bao giờ tôi lại chấp nhận một yêu cầu như thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assent
|
assent
assent (n)
agreement, acquiescence, concurrence, acceptance, approbation, nod, approval, sanction, consent
antonym: disagreement
assent (v)
agree, acquiesce, concur, go along with, approve, subscribe to, consent, grant, allow
antonym: disagree