Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ash
[æ∫]
|
danh từ
( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
đốt vật gì thành tro
( số nhiều) tro hoả táng
đốt ra tro, đốt sạch
tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
danh từ
(thực vật học) cây tần bì
giải thưởng tượng trưng trao cho đội thắng cuộc sau một loạt trận đấu crickê giữa Anh và úc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ashes
|
ashes
ashes (n)
ruins, remains, vestiges, remnants, fragments, debris